VN520


              

寒儒

Phiên âm : hán rú .

Hán Việt : hàn nho.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhà nho nghèo khó. § Xuất xứ: ◇Âu Dương Tu 歐陽修: Ngô sanh bổn hàn nho, Lão thượng bả thư quyển 吾生本寒儒, 老尚把書卷 (Độc thư 讀書).


Xem tất cả...